top of page

Vì sao Warren Buffett lại tích trữ núi tiền mặt khổng lồ?/Why Warren Buffett has built a mighty cash mountain



Berkshire Hathaway’s boss is an impressive investor, not an economic oracle

Ông chủ của Berkshire Hathaway là một nhà đầu tư tài ba, chứ không phải một nhà tiên tri kinh tế.


No investor commands attention quite like Warren Buffett. As boss of Berkshire Hathaway, an investment firm that he has run for almost six decades, Mr Buffett’s every movement is scrutinised.

Không nhà đầu tư nào thu hút sự chú ý như Warren Buffett. Là người đứng đầu Berkshire Hathaway, một công ty đầu tư mà ông đã điều hành trong gần sáu thập kỷ, mọi động thái của Buffett đều được theo dõi sát sao.


When he shifts in his seat, investors large and small ponder what it might mean for their portfolios.

Ngay cả khi ông chỉ đơn giản là thay đổi tư thế ngồi, các nhà đầu tư lớn nhỏ cũng đều suy đoán xem liệu điều đó có ý nghĩa gì đối với danh mục đầu tư của họ.


Results released by Berkshire Hathaway on August 3rd gave watchers more reason than normal to take note.

Kết quả kinh doanh được Berkshire Hathaway công bố vào ngày 3 tháng 8 đã khiến giới quan sát càng có lý do để chú ý hơn bao giờ hết.


The company announced that it had cut its stake in Apple by almost half, to $84bn. Its holdings of cash and Treasury bills increased from $189bn in the first quarter of the year to $277bn at the end of June.

Công ty thông báo đã cắt giảm gần một nửa cổ phần của mình tại Apple, xuống còn 84 tỷ USD. Khoản nắm giữ tiền mặt và trái phiếu kho bạc đã tăng từ 189 tỷ USD trong quý đầu tiên của năm lên 277 tỷ USD vào cuối tháng 6.


The backdrop to the announcement was dismal. Stockmarkets were in the midst of a sell-off, after weaker-than-expected data on American employment had provoked worries about the strength of the world’s largest economy.

Thông báo này được đưa ra trong bối cảnh ảm đạm khi thị trường chứng khoán đang trong giai đoạn bán tháo, sau khi dữ liệu việc làm của Mỹ yếu hơn dự kiến ​​đã làm dấy lên lo ngại về sức mạnh của nền kinh tế lớn nhất thế giới.


Mr Buffett’s reputation has taken on an almost spiritual element: he is known as the “Oracle of Omaha” for a reason.

Danh tiếng của Buffett đã đạt đến mức gần như thần thánh: ông được mệnh danh là "Hiền triết xứ Omaha" quả không ngoa.


The tens of thousands of investors who flock to Berkshire Hathaway’s shareholder meeting are more disciples than stockpickers.

Hàng chục nghìn nhà đầu tư đổ xô đến tham dự cuộc họp cổ đông của Berkshire Hathaway giống như những tín đồ hơn là những người đầu tư thông thường.


It is no surprise, then, that some onlookers see the cash accumulation as a dark omen.

Do đó, không có gì ngạc nhiên khi một số người coi việc tích trữ tiền mặt của Buffett như một điềm báo u ám.


They note that Mr Buffett also accumulated cash in the mid-2000s, before the global financial crisis, leaving him in a strong position to buy when other investors’ balance-sheets were hammered.

Họ lưu ý rằng Buffett cũng đã tích lũy tiền mặt vào giữa những năm 2000, trước cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, điều này giúp ông có một vị thế vững chắc để mua vào khi bảng cân đối kế toán của các nhà đầu tư khác bị ảnh hưởng nặng nề.


What does he know about the economy that they do not?

Vậy ông biết điều gì về nền kinh tế mà họ không biết?


Less than they imagine. Mr Buffett’s extraordinary talent as an investor is not based on a capacity for seeing the future.

Thực tế, ít hơn nhiều so với những gì họ tưởng tượng. Tài năng phi thường của Buffett với tư cách là một nhà đầu tư không dựa trên khả năng nhìn thấy tương lai.


Indeed, his outperformance is all the more impressive for his lack of supernatural abilities.

Thật vậy, thành tích vượt trội của ông càng ấn tượng hơn khi ông không hề sở hữu siêu năng lực nào.


In research published in 2018, Andrea Frazzini, David Kabiller and Lasse Pedersen, all of AQR Capital Management, a quantitative investment firm, found that Mr Buffett’s long-run outperformance can be straightforwardly explained.

Trong một nghiên cứu được công bố vào năm 2018, Andrea Frazzini, David Kabiller và Lasse Pedersen, tất cả đều đến từ AQR Capital Management, một công ty đầu tư định lượng, đã phát hiện ra rằng thành tích vượt trội trong dài hạn của Buffett có thể được giải thích một cách dễ hiểu.


He has bought high-quality stocks at relatively cheap prices, and applied leverage judiciously.

Ông đã mua cổ phiếu chất lượng cao với giá tương đối rẻ và sử dụng đòn bẩy một cách khôn ngoan.


His strategy is, in short, classic “value investing”, albeit a form that is combined with the ability to borrow cheaply through Berkshire Hathaway’s insurance business.

Nói tóm lại, chiến lược của ông là “đầu tư giá trị” kinh điển, mặc dù được kết hợp với khả năng vay vốn giá rẻ thông qua hoạt động kinh doanh bảo hiểm của Berkshire Hathaway.


Just as the explanation for his extraordinary performance is acumen rather than magic, so is the reason for Mr Buffett’s cash build-up.

Cũng giống như lời giải thích cho hiệu suất phi thường của ông là sự nhạy bén thay vì phép thuật, lý do cho việc Buffett tích trữ tiền mặt cũng vậy.


In May Mr Buffett said that his investors should expect him to sell shares and build up reserves for two reasons.

Vào tháng 5, Buffett cho biết các nhà đầu tư của ông nên lường trước việc ông sẽ bán cổ phiếu và tích trữ tiền mặt vì hai lý do.


One is that he expects taxes on capital gains to rise, and wants to realise his profits before that happens.

Thứ nhất, ông dự đoán thuế suất thuế lãi vốn sẽ tăng và muốn hiện thực hóa lợi nhuận của mình trước khi điều đó xảy ra.


The other is that he sees few cheap, high-quality companies in which to invest.

Thứ hai, ông nhận thấy có rất ít công ty giá rẻ, chất lượng cao để đầu tư.


The stockmarket is expensive across the board.

Thị trường chứng khoán đang ở mức giá cao trên diện rộng.


Berkshire Hathaway’s investments in Japan are an example of both the merits and the limits of Mr Buffett’s strategy.

Các khoản đầu tư của Berkshire Hathaway tại Nhật Bản là một ví dụ điển hình cho cả ưu điểm và hạn chế trong chiến lược của Buffett.


It appears unlikely that the firm would have sold the stakes it holds in five sogo shosha, cheaply valued trading houses, during the recent bout of market turmoil.

Có vẻ như công ty sẽ không bán cổ phần mà họ nắm giữ tại năm công ty thương mại (sogo shosha) - những công ty có giá trị thấp trong thời gian thị trường bất ổn gần đây.


In February Mr Buffett mentioned the investments as among those he expected to hold indefinitely.

Vào tháng 2, Buffett đã đề cập đến các khoản đầu tư này là một trong số những khoản đầu tư mà ông dự kiến ​​sẽ nắm giữ vô thời hạn.


At the same time, he has promised his stakes in the companies will not exceed 10%, a figure his holdings already bump up against.

Đồng thời, ông cũng cam kết cổ phần của mình tại các công ty này sẽ không vượt quá 10%, một con số mà ông đang nắm giữ.


Therefore options for expansion—either at home or abroad—remain scant.

Do đó, lựa chọn để mở rộng - cho dù ở trong nước hay nước ngoài - vẫn còn khan hiếm.


Mr Buffett has never claimed to possess the foresight his followers attribute to him.

Buffett chưa bao giờ tuyên bố sở hữu khả năng tiên tri mà những người theo dõi ông gán cho ông.


Indeed, he once joked that any firm which hires an economist has one employee too many, and says he has never made any investment decision based on an economic prediction.

Trên thực tế, ông từng nói đùa rằng bất kỳ công ty nào thuê một nhà kinh tế đều có thêm một nhân viên, và nói rằng ông chưa bao giờ đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào dựa trên dự báo kinh tế.


Although Berkshire Hathaway emerged from the global financial crisis in better shape than the vast majority of its peers, the company’s cash holdings declined as a share of its total assets in the quarters running up to the collapse of Lehman Brothers in 2008—not the path an omniscient investor would have taken.

Mặc dù Berkshire Hathaway đã vượt qua cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu với tình hình tốt hơn so với đại đa số các đối thủ của mình, nhưng tỷ lệ tiền mặt trong tổng tài sản của công ty đã giảm trong những quý dẫn đến sự sụp đổ của Lehman Brothers vào năm 2008 - không phải là con đường mà một nhà đầu tư toàn trí toàn năng sẽ thực hiện.


Mr Buffett’s new cash pile is undoubtedly enormous.

Không nghi ngờ gì nữa, lượng tiền mặt mà Buffett đang nắm giữ là rất lớn.


Berkshire Hathaway could, if it wished, buy McDonald’s at the burger chain’s current share price and have $80bn left over, or take a stake in Meta larger than the one held by Mark Zuckerberg, the firm’s boss.

Berkshire Hathaway, nếu muốn, có thể mua McDonald’s với giá cổ phiếu hiện tại của chuỗi cửa hàng burger này và vẫn còn dư 80 tỷ USD, hoặc nắm giữ cổ phần tại Meta lớn hơn cả Mark Zuckerberg, ông chủ của công ty.


If markets do enter a steeper downturn, Mr Buffett will be in an enviable position, able to snap up firms trading at discounts.

Nếu thị trường thực sự bước vào giai đoạn suy thoái trầm trọng hơn, Buffett sẽ ở vị thế đáng ghen tị, có thể mua lại các công ty đang giao dịch ở mức chiết khấu.


Fans of Mr Buffett’s clear-headed approach to investing should nevertheless take him at his word.

Tuy nhiên, những người hâm mộ cách tiếp cận đầu tư sáng suốt của Buffett nên tin lời ông.


His simple maxims are at the root of his long and impressive performance as an investor; his growing cash pile holds no hidden explanation.

Những phương châm đơn giản của ông chính là nền tảng cho thành tích ấn tượng trong suốt thời gian dài hoạt động với tư cách là một nhà đầu tư; núi tiền mặt khổng lồ của ông không hề ẩn chứa bất kỳ lời giải thích nào khác.


The value investing Mr Buffett practises has become increasingly tough.

Phong cách đầu tư giá trị mà Buffett theo đuổi ngày càng trở nên khó khăn.


In the absence of a much more protracted sell-off, it is likely to remain so.

Và nếu thị trường không có một đợt bán tháo kéo dài hơn nữa, tình hình có lẽ sẽ vẫn như vậy.


Giải thích thuật ngữ:
  • Cash Mountain: Khối tiền mặt lớn

  • Stockmarket Sell-off: Bán tháo trên thị trường chứng khoán - Một đợt bán ra ồ ạt cổ phiếu trên thị trường chứng khoán, thường do lo ngại về điều kiện kinh tế hoặc tài chính.

  • Capital Gains: Lợi nhuận vốn - Lợi nhuận thu được từ việc bán tài sản, chẳng hạn như cổ phiếu, ở mức giá cao hơn so với giá mua ban đầu.

  • Value Investing: Đầu tư giá trị - Chiến lược đầu tư dựa trên việc tìm kiếm và mua cổ phiếu của các công ty có giá trị nội tại cao hơn so với giá thị trường hiện tại.

  • Leverage: Đòn bẩy tài chính - Sử dụng nợ hoặc vốn vay để tăng lợi nhuận tiềm năng từ một khoản đầu tư.

  • Treasury Bills: Trái phiếu kho bạc ngắn hạn - Các công cụ nợ ngắn hạn do chính phủ phát hành để huy động vốn, thường có kỳ hạn dưới một năm.

  • Outperformance: Hiệu suất vượt trội - Khi một khoản đầu tư hoặc công ty đạt được kết quả tài chính tốt hơn so với các đối thủ hoặc thị trường chung.

  • Quantitative Investment Firm: Công ty đầu tư định lượng - Công ty sử dụng các mô hình toán học và thống kê để đưa ra quyết định đầu tư.

  • Economic Prediction: Dự đoán kinh tế

  • Protracted Sell-off: Bán tháo kéo dài - Một giai đoạn bán tháo kéo dài trên thị trường chứng khoán, thường do các yếu tố tiêu cực lâu dài trong nền kinh tế.

Comments


Top Stories

bottom of page