Volkswagen: Biểu tượng của kỹ thuật Đức hay con khủng long sắp chết?
The Volkswagen Brand: A Symbol of German Engineering or a Dying Dinosaur?
Spotify:
Apple Podcast:
When Thomas Schäfer, the relatively new leader of the Volkswagen brand, addressed his management team in early July, he didn't mince words about the brand's predicament. Rising costs, declining demand, intensifying competition—the challenges were undeniable.
Khi Thomas Schäfer, nhà lãnh đạo mới của thương hiệu Volkswagen, phát biểu trước đội ngũ quản lý của mình vào đầu tháng 7, ông đã không ngần ngại nói về tình trạng khó khăn của thương hiệu. Chi phí tăng, nhu cầu giảm, cạnh tranh gay gắt - những thách thức là không thể phủ nhận.
He likened the situation to a burning platform, invoking the memorable metaphor coined by Stephen Elop in 2011 when he likened Nokia to a "burning platform" shortly after assuming leadership of the mobile phone giant.
Ông ví tình huống này giống như một nền tảng đang bốc cháy, nhắc lại phép ẩn dụ đáng nhớ do Stephen Elop đặt ra vào năm 2011 khi ông ví Nokia như một "nền tảng đang cháy" ngay sau khi đảm nhận vị trí lãnh đạo của gã khổng lồ điện thoại di động.
While Nokia's wake-up call didn't save it from eventual decline, the question arises: Could Volkswagen, an automotive giant under the larger Volkswagen Group umbrella, and indeed Germany's dominant industry, face a similar fate? If such a scenario played out, what would be the implications for Europe's largest economy?
Mặc dù lời cảnh tỉnh của Nokia không cứu được hãng khỏi sự suy giảm, nhưng câu hỏi được đặt ra: Liệu Volkswagen, gã khổng lồ ô tô dưới sự bảo trợ của Tập đoàn Volkswagen, và thực tế là ngành công nghiệp thống trị của Đức, có thể đối mặt với số phận tương tự? Nếu một kịch bản như vậy xảy ra, nền kinh tế lớn nhất châu Âu sẽ có tác động gì?
Although an imminent collapse of the car industry seems unlikely, concerns are growing among German industrialists about the sector's future. The Ifo Institute's business confidence index, a key indicator, has fallen for three consecutive months as of July.
Mặc dù sự sụp đổ sắp xảy ra của ngành công nghiệp ô tô dường như khó xảy ra, nhưng các nhà công nghiệp Đức ngày càng lo ngại về tương lai của ngành. Chỉ số niềm tin kinh doanh của Viện Ifo, một chỉ số quan trọng, đã giảm trong ba tháng liên tiếp kể từ tháng Bảy.
German business leaders echo Schäfer's concerns and voice other grievances, from burdensome bureaucracy to the intricate geopolitics of trade ties with China.
Các nhà lãnh đạo doanh nghiệp Đức lặp lại mối quan tâm của Schäfer và bày tỏ những bất bình khác, từ bộ máy quan liêu nặng nề đến địa chính trị phức tạp trong quan hệ thương mại với Trung Quốc.
The automotive industry faces unique challenges, navigating multiple transformations simultaneously. Carmakers are grappling with the transition to electric vehicles (EVs) and the demand for advanced software development.
Ngành công nghiệp ô tô phải đối mặt với những thách thức, điều hướng đồng thời nhiều chuyển đổi. Các nhà sản xuất ô tô đang vật lộn với quá trình chuyển đổi sang xe điện (EV) và nhu cầu phát triển phần mềm.
Consequently, more value will likely stem from new avenues. Industry insiders acknowledge that factories may need to scale down or shutter, as will numerous suppliers, particularly those tied to internal combustion engines and traditional gearboxes.
Do đó, nhiều giá trị hơn có thể sẽ xuất phát từ những con đường mới. Những người trong ngành thừa nhận rằng các nhà máy có thể cần phải thu nhỏ quy mô hoặc đóng cửa, cũng như nhiều nhà cung cấp, đặc biệt là những nhà cung cấp gắn liền với động cơ đốt trong và hộp số truyền thống.
Germany's car industry must also confront a growing dilemma concerning China. Although the nation benefitted from China's rapid economic growth, which drove about 40% of the revenue for Germany's three major car manufacturers in the latter part of 2022, the tables have turned.
Ngành công nghiệp xe hơi của Đức cũng phải đối mặt với tình thế tiến thoái lưỡng nan ngày càng tăng liên quan đến Trung Quốc. Mặc dù quốc gia này được hưởng lợi từ tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc, vốn mang lại khoảng 40% doanh thu cho ba nhà sản xuất ô tô lớn của Đức vào cuối năm 2022, nhưng cục diện đã thay đổi.
Sluggish Chinese sales prompted Volkswagen to lower its global delivery forecast. Geopolitical factors could exacerbate the situation, and Chinese rivals are expanding abroad, particularly in Europe. In a historic shift, China exported more cars than Germany last year.
Doanh số bán hàng chậm tại Trung Quốc đã khiến Volkswagen hạ dự báo giao hàng toàn cầu. Các yếu tố địa chính trị có thể làm trầm trọng thêm tình hình và các đối thủ của Trung Quốc đang mở rộng ra nước ngoài, đặc biệt là ở châu Âu. Trong một sự thay đổi lịch sử, Trung Quốc đã xuất khẩu nhiều ô tô hơn Đức vào năm ngoái.
In Wolfsburg, Volkswagen's headquarters, these challenges converge, figuratively becoming the "roof" in Schäfer's analogy. Reports suggest that orders for Volkswagen's electric vehicles (EVs) are significantly below targets, ranging from 30% to 70% for different models.
Tại Wolfsburg, trụ sở chính của Volkswagen, những thách thức này hội tụ lại, theo nghĩa bóng trở thành "mái nhà" trong phép so sánh của Schäfer. Các báo cáo cho thấy đơn đặt hàng xe điện (EV) của Volkswagen thấp hơn đáng kể so với mục tiêu, dao động từ 30% đến 70% đối với các mẫu xe khác nhau.
The company is also grappling with software issues, as demonstrated by the recent overhaul of its digital unit, Cariad. In China, a crucial market for EVs, the Volkswagen brand lags behind with a mere 2% market share.
Công ty cũng đang chật vật với các vấn đề về phần mềm, thể hiện qua cuộc đại tu gần đây đối với đơn vị kỹ thuật số của họ, Cariad. Tại Trung Quốc, một thị trường quan trọng đối với xe điện, thương hiệu Volkswagen tụt lại phía sau với vỏn vẹn 2% thị phần.
The consequences of a potential car industry decline depend on the industry's size. Direct employment in car manufacturing stands at fewer than 900,000 workers in Germany, with about two-thirds at car manufacturers and the remainder in supplier companies.
Hậu quả của sự suy giảm ngành công nghiệp ô tô tiềm năng phụ thuộc vào quy mô của ngành. Việc làm trực tiếp trong ngành sản xuất ô tô có ít hơn 900.000 công nhân ở Đức, với khoảng 2/3 tại các nhà sản xuất ô tô và phần còn lại tại các công ty cung ứng.
However, cars made under German brands are predominantly manufactured overseas, with just 3.5 million vehicles produced locally in the past year.
Tuy nhiên, ô tô sản xuất dưới thương hiệu Đức chủ yếu được sản xuất ở nước ngoài, với chỉ 3,5 triệu xe được sản xuất trong nước trong năm qua.
German carmakers' global influence extends beyond these direct figures. More than half of the European Union's (EU) car production value is generated in Germany.
Ảnh hưởng toàn cầu của các nhà sản xuất ô tô Đức vượt ra ngoài những con số trực tiếp này. Hơn một nửa giá trị sản xuất ô tô của Liên minh châu Âu (EU) được tạo ra ở Đức.
Cars contribute 16% to Germany's goods exports, and while the sector's economic significance peaked at 4.7% of the country's gross value added in 2017, it was still 3.8% in 2020. This economic interconnection resonates deeply within Germany's economy.
Ô tô đóng góp 16% vào xuất khẩu hàng hóa của Đức và mặc dù ý nghĩa kinh tế của ngành đạt đỉnh 4,7% tổng giá trị gia tăng của đất nước vào năm 2017, nhưng nó vẫn là 3,8% vào năm 2020. Sự kết nối kinh tế này tạo tiếng vang sâu sắc trong nền kinh tế Đức.
The German car industry's impact spans to investment, innovation, and social dynamics. Carmakers accounted for a substantial portion of capital investment and research and development in manufacturing.
Tác động của ngành công nghiệp ô tô Đức kéo dài đến đầu tư, đổi mới và động lực xã hội. Các nhà sản xuất ô tô chiếm một phần đáng kể vốn đầu tư và nghiên cứu và phát triển trong sản xuất.
They were also pivotal in Germany's co-determination model, where workers are represented on corporate boards. The car industry's influence trickles down to other sectors and shapes Germany's industrial landscape.
Họ cũng đóng vai trò then chốt trong mô hình đồng quyết định của Đức, nơi người lao động được đại diện trong hội đồng quản trị công ty. Ảnh hưởng của ngành công nghiệp xe hơi lan sang các lĩnh vực khác và định hình bức tranh công nghiệp của Đức.
While the car industry's decline might seem remote, preparing for a diversified future is vital. Greater emphasis on startups, technology, and mobility services could help offset a potential decline.
Mặc dù sự suy giảm của ngành công nghiệp xe hơi có vẻ xa vời, nhưng việc chuẩn bị cho một tương lai đa dạng là rất quan trọng. Tập trung nhiều hơn vào các dịch vụ khởi nghiệp, công nghệ và di động có thể giúp bù đắp cho sự suy giảm tiềm năng.
Germany's prowess in manufacturing and engineering can be leveraged in new avenues as the industry adapts to new challenges. As the automotive sector evolves, Germany's economic landscape will reshape, potentially leading to unexpected opportunities.
Sức mạnh của Đức trong sản xuất và kỹ thuật có thể được tận dụng trong những con đường mới khi ngành này thích nghi với những thách thức mới. Khi lĩnh vực ô tô phát triển, bối cảnh kinh tế của Đức sẽ định hình lại, có khả năng dẫn đến những cơ hội bất ngờ.
FreFo's Vocabulary and Explained:
Vocabulary | Explained | Vocabulary | Explained |
Predicament | dự đoán: một tình huống khó khăn hoặc có vấn đề | Converge | hội tụ: đến với nhau từ nhiều hướng để cùng gặp chia sẻ cùng 1 ý chung |
Intensifying | tăng cường: trở nên mạnh mẽ hoặc nghiêm trọng hơn | Overhaul | đại tu: kiểm tra kỹ lưỡng, sửa chữa hoặc đổi mới |
Metaphor | ẩn dụ | Lags behind | tụt hậu: chậm hoặc kém tiến bộ hơn những người khác trong cùng lĩnh vực |
Ephemeral | phù du: kéo dài trong một thời gian ngắn | Pivotal | có tầm quan trọng cố yếu liên quan đến sự thành công/phát triển |
Manifestation | biểu hiện: dấu hiệu bên ngoài hoặc cảm nhận được | Offset | bù đắp: cân năng, chống lại hoặc bù đắp |
Reinvent | phát minh lại: thay đổi một thứ gì đó theo cách hoàn toàn mới | Prowess | năng lực: kỹ năng hoặc kiến thức chuyên môn |
Shutter | màn trập (hay dùng trong máy ảnh): đề cập đến việc đóng ngừng hoạt động một điều gì đó | Leverage | đòn bẩy: sử dụng một điều gì đó để tận dụng tối đa |
Dilemma | tiến thoái lưỡng nan: một tình huống trong đó phải lựa chọn khó khăn giữ hai hoặc nhiều phương án | Reshape | Định hình lại: Để cung cấp một hình thức hoặc cấu trúc mới cho một cái gì đó |
Exacerbate | làm trầm trọng thêm: để làm cho một tình huống trở lên tồi tệ hơn | | |
Commentaires