top of page

Giải mã sự khác nhau giữa Banc (Ngân hàng) và Bank (Ngân hàng)

Decoding the Difference: Banc vs. Bank


Podcast:

  • Spotify:


  • Apple Podcast:



In the realm of financial institutions, a single letter can make all the difference. Take, for instance, Banc of California, which recently acquired PacWest Bancorp. Following the merger, the combined entity will operate under the name of the purchaser. This has sparked curiosity, leading many to wonder why "bank" is spelled with a "c" in Banc of California.

Trong lĩnh vực của các tổ chức tài chính, một chữ cái duy nhất có thể tạo nên sự khác biệt. Lấy ví dụ, Banc of California, công ty gần đây đã mua lại PacWest Bancorp. Sau khi sáp nhập, thực thể kết hợp sẽ hoạt động dưới tên của người mua. Điều này đã gây ra sự tò mò, khiến nhiều người thắc mắc tại sao chữ "ngân hàng (bank)" lại được đkết thúc bằng chữ "c" trong Banc of California không phải là chữ "k" như thông thường.


The reason behind this seemingly subtle variation is actually quite straightforward, at least in the context of Banc of California. According to the California Financial Code, any entity seeking to conduct business under a name containing the word "bank" must obtain a certificate from the commissioner, granting authorization to engage in commercial, industrial, or trust banking activities. Banc of California, being a holding company that owns banks but does not operate as one, is required to use the term "banc" to comply with this regulation.

Lý do đằng sau biến thể này thực sự khá đơn giản, ít nhất là trong bối cảnh của Banc of California. Theo Bộ luật Tài chính California, bất kỳ thực thể nào muốn tiến hành kinh doanh dưới tên có chứa từ "ngân hàng (bank)" đều phải có giấy phép, được cấp phép tham gia vào các hoạt động ngân hàng thương mại, ngân hàng công nghiệp hoặc ngân hàng ủy thác. Banc of California, là một công ty cổ phần sở hữu các ngân hàng nhưng không hoạt động như một ngân hàng, do đó bắt buộc phải sử dụng thuật ngữ "banc" để tuân thủ quy định này.


Interestingly, California is not the only state with such naming restrictions. States like Ohio, Alabama, and Wisconsin also have similar laws in place. Additionally, financial firms operating under the Securities and Exchange Commission's jurisdiction are prohibited from using the term "bank" in the name of covered funds. Moreover, international business endeavors in countries like Canada and Australia necessitate obtaining consent from the national financial regulatory institution to officially adopt the title of "bank."

California không phải là tiểu bang duy nhất có những hạn chế đặt tên như vậy. Các bang như Ohio, Alabama và Wisconsin cũng có luật tương tự. Ngoài ra, các công ty tài chính hoạt động dưới quyền tài phán của Ủy ban Chứng khoán và Hối đoái bị cấm sử dụng thuật ngữ "ngân hàng (Bank)" dưới tên của các quỹ được bảo hiểm. Hơn nữa, các nỗ lực kinh doanh quốc tế ở các quốc gia như Canada và Úc cần phải có sự đồng ý của cơ quan quản lý tài chính quốc gia để chính thức chấp nhận danh hiệu "ngân hàng".


As financial institutions continue to navigate through regulatory landscapes, the significance of a name becomes increasingly apparent. One letter can signify the distinction between compliance and non-compliance, making it essential for institutions to adhere to the specific rules governing their operations and nomenclature.

Khi các tổ chức tài chính tiếp tục điều hướng thông qua các cảnh quan quy định, tầm quan trọng của một cái tên ngày càng trở nên rõ ràng. Một chữ cái có thể biểu thị sự khác biệt giữa tuân thủ và không tuân thủ, khiến các tổ chức cần tuân thủ các quy tắc cụ thể quản lý hoạt động và danh pháp của họ.


FreFo & Explained

  1. Prohibit (verb): Cấm - chính thức cấm hoặc không cho phép làm một điều gì đó.

  2. Nomenclature (noun): Danh pháp - một hệ thống tên được sử dụng trong một lĩnh vực chuyên môn, chuyên ngành hoặc chủ đề cụ thể.

  3. Adhere (verb): tuân theo - dám sáy hoặc tuân theo một quá trình hành động, kế hoạch hoặc một niềm tin cụ thể.

  4. Compliance (noun): Tuân thủ - Hành động tuân theo một nguyên tắc, quy định pháp luật.

  5. Jurisdiction (noun): Quyền tài phán - quyền lực chính thức để đưa ra các quyết định & phán quyết pháp lý trong một khu vực hoặc lãnh thổ cụ thể.

  6. Endeavor (noun): Nỗ lực - nỗ lực để đạt được mục tiêu hoặc hoàn một điều gì đó.

  7. Intervention (noun): can thiệp, hành động tham gia vào môt tình huống để thay đổi hoặc ảnh hưởng đến kết quả

Comments


Top Stories

bottom of page